later nghĩa là gì

Ví dụ như BTW là gì, TBH, GTG là gì. Dưới đây là một số từ viết tắt mà chúng ta thường xuyên bắt gặp. BTW LÀ GÌ TRÊN FACEBOOK. Ngoài nghĩa là "nhân tiện" thì BTW trên facebook còn có nghĩa là "à, í". Ví như: bạn ấy xinh nhỉ, à còn rất giỏi nữa. see you later This song is inspired by four verses of Uncle Ho's gift to the Youth Volunteer Union working in Bac Kan (1951): Surely made a firm decision.". The profound implication from the above lines of poetry prompted musician Hoang Ha to write the song "Following Uncle Ho's words". ETA là viết tắt của Estimated Time of Arrival, dịch ra là Thời gian đến nơi dự kiến Tại Việt Nam, ETA thường được dùng trong ngành vận tải biển, hàng không và đường bộ. Ý nghĩa của từ và các cụm từ Câu ví dụ Những từ giống nhau Dịch Các loại câu hỏi khác Đang xem: Commute là gì A: Commuting is when you live somewhere and have to travel to another further away place to get to your job/school/internship on a regular basis, "I have a 1-hour commute to my job in New York City 12. See you later. Ý nghĩa: Gặp lại sau. Ví; dụ: I am busy now, see you later. Xem thêm: Hư Vô Là Gì - Thuyết Hư Vô (Tôi bận mất rồi, gặp lại sau nhé!) 13. Keep in touch. Ý nghĩa: Giữ liên lạc nhé! Ví; dụ: Keep in touch and talk to you soon. (Giữ liên lạc nhé, tôi sẽ sớm nói chuyện lại You đang tìm kiếm từ khóa my space là gì - Nghĩa của từ my space được Update vào lúc : 2022-03-12 09:30:07 . Với phương châm chia sẻ Kinh Nghiệm về trong nội dung bài viết một cách Chi Tiết 2022. Nếu sau khi đọc tài liệu vẫn ko hiểu thì hoàn toàn có thể lại Comment ở cuối bài Vay Tiền Online Từ 18 Tuổi. /´lætə/ Thông dụng Tính từ, cấp .so sánh của .late Sau cùng, gần đây, mới đây in these latter days trong thời kỳ gần đây nhất, trong thời đại chúng ta Sau, thứ hai đối lại với former the latter half of the century nửa sau của thế kỷ Đại từ the latter cái sau; người sau đối lại với former of these two men, the former is dead, the latter is still alive trong hai người đó, người trước đã chết, người sau còn sống latter end sự chấm dứt, sự chết Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective closing , eventual , final , following , hindmost , lag , last , last-mentioned , later , modern , rearmost , recent , second , terminal , ultimate , foregoing , preceding , previous , concluding , latest , subsequent , succeeding Từ trái nghĩa Bản dịch của "later" trong Việt là gì? Có phải ý bạn là later laser latex layer liter water alter late after altar Ví dụ về cách dùng English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "later" trong Việt Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Please return a signed copy of the contract no later than 10 days of the receipt date. more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Vui lòng gửi lại cho chúng tôi bản hợp đồng có chữ ký trong vòng 10 ngày sau khi nhận được. Can we make it a bit later, say 4pm? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Tiếc rằng tôi không thể gặp ông/bà vào 2h chiều mai. Liệu chúng ta có thể gặp muộn hơn được không, tầm 4h chẳng hạn? Could we make it a bit earlier/later? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Liệu ta có thể gặp sớm/muộn hơn được không? BBL be back later more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Tôi sẽ quay lại trong chốc lát TTYL talk to you later more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Nói chuyện sau nhé CUL see you later more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Hẹn gặp lại sau nhé L8R later more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Nói chuyện sau nhé sooner or later more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa sớm hay muộn later more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa sau này swap_horiz Enter text here clear keyboard volume_up 5 / 1000 Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer volume_up share content_copy Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng. Từ điển Anh-Việt 1 234 > >> Tiếng Anh LAN Tiếng Anh Latin Tiếng Anh Latin America Tiếng Anh Latin alphabet Tiếng Anh Latinization Tiếng Anh Lazio Tiếng Anh Legion of Honor medal Tiếng Anh Lenin Tiếng Anh Leninism Tiếng Anh Leo Tiếng Anh Liberia Tiếng Anh Libra Tiếng Anh Liquid Crystal Display Tiếng Anh Lisbon Tiếng Anh Lithuania Tiếng Anh Little Red Riding Hood Tiếng Anh London Tiếng Anh Lord Mayor Tiếng Anh Los Angeles Tiếng Anh Lucifer Tiếng Anh Lunarian Tiếng Anh lab Tiếng Anh label Tiếng Anh labellum Tiếng Anh labia Tiếng Anh labia majora Tiếng Anh labia minora Tiếng Anh labial Tiếng Anh labio-dental sound Tiếng Anh labiodental Tiếng Anh labor Tiếng Anh laboratory Tiếng Anh laborious Tiếng Anh laboriously Tiếng Anh labyrinth Tiếng Anh lace Tiếng Anh lack Tiếng Anh lackey Tiếng Anh lacking Tiếng Anh laconic Tiếng Anh lacquer Tiếng Anh ladder Tiếng Anh ladies and gentlemen Tiếng Anh ladle Tiếng Anh lady Tiếng Anh lady-in-waiting Tiếng Anh ladybird Tiếng Anh ladyship Tiếng Anh lady’s man Tiếng Anh lag Tiếng Anh lag behind Tiếng Anh laggard Tiếng Anh lagoon Tiếng Anh laic Tiếng Anh laicism Tiếng Anh lair Tiếng Anh laity Tiếng Anh lake Tiếng Anh lakeshore Tiếng Anh lamb Tiếng Anh lambda Tiếng Anh lame Tiếng Anh lament Tiếng Anh lamentable Tiếng Anh laminaria Tiếng Anh laminate Tiếng Anh lamp-black Tiếng Anh lamp-post Tiếng Anh lamplight Tiếng Anh lampshade Tiếng Anh lance Tiếng Anh land Tiếng Anh land reform Tiếng Anh land-bank Tiếng Anh landfill Tiếng Anh landing Tiếng Anh landing ship Tiếng Anh landing site Tiếng Anh landing strip Tiếng Anh landing wheels Tiếng Anh landlady Tiếng Anh landmark Tiếng Anh landmine Tiếng Anh landscape Tiếng Anh lane Tiếng Anh language Tiếng Anh languid Tiếng Anh languishing Tiếng Anh langur Tiếng Anh lank Tiếng Anh lanky Tiếng Anh lanthanum Tiếng Anh lap Tiếng Anh lapel Tiếng Anh lapis lazuli Tiếng Anh laptop Tiếng Anh larch Tiếng Anh larder Tiếng Anh large Tiếng Anh large scale map Tiếng Anh large-scale industry Tiếng Anh large-threaded vermicelli Tiếng Anh larger Tiếng Anh lark Tiếng Anh larva Tiếng Anh laryngeal Tiếng Anh laryngology Tiếng Anh larynx Tiếng Anh lascivious Tiếng Anh lasciviousness Tiếng Anh laser Tiếng Anh laser beam Tiếng Anh lash Tiếng Anh lass Tiếng Anh lasso Tiếng Anh last Tiếng Anh last but one Tiếng Anh last day before Tết Tiếng Anh last resort Tiếng Anh lasting Tiếng Anh latch Tiếng Anh late Tiếng Anh lately Tiếng Anh latent Tiếng Anh latent heat Tiếng Anh later Tiếng Anh later on Tiếng Anh lateral Tiếng Anh lateral root Tiếng Anh laterite Tiếng Anh latest Tiếng Anh latex Tiếng Anh lathe Tiếng Anh lathing Tiếng Anh latitude Tiếng Anh latrine Tiếng Anh laudable Tiếng Anh laugh at Tiếng Anh laugh sth off Tiếng Anh laughing stock Tiếng Anh laughter Tiếng Anh launch Tiếng Anh launch a rocket Tiếng Anh launder Tiếng Anh launder money Tiếng Anh laundromat Tiếng Anh laundry room Tiếng Anh laureate Tiếng Anh laurel Tiếng Anh lava Tiếng Anh lavatory Tiếng Anh lavender Tiếng Anh lavish Tiếng Anh law Tiếng Anh law of the jungle Tiếng Anh law-abiding Tiếng Anh lawbreaker Tiếng Anh lawful Tiếng Anh lawmaker Tiếng Anh lawn Tiếng Anh lawnmower Tiếng Anh lawrencium Tiếng Anh lawsuit Tiếng Anh lawyer Tiếng Anh laxative Tiếng Anh lay Tiếng Anh lay down one’s arms Tiếng Anh lay off Tiếng Anh lay siege to Tiếng Anh lay up sth Tiếng Anh layer Tiếng Anh layman Tiếng Anh layout Tiếng Anh lazy Tiếng Anh lazy eye Tiếng Anh lead Tiếng Anh lead table Tiếng Anh lead to Tiếng Anh leaden Tiếng Anh leader Tiếng Anh leadership Tiếng Anh leadership council Tiếng Anh leaflet Tiếng Anh leaflet bomb Tiếng Anh leafy Tiếng Anh league Tiếng Anh leak Tiếng Anh lean Tiếng Anh lean against Tiếng Anh lean on Tiếng Anh leap Tiếng Anh leap out of sth Tiếng Anh leap year Tiếng Anh leap-frog Tiếng Anh learn a lesson by heart Tiếng Anh lease Tiếng Anh leathery Tiếng Anh leave commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Thông tin thuật ngữ later tiếng Anh Từ điển Anh Việt later phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ later Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm later tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ later trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ later tiếng Anh nghĩa là gì. later- chậm hơnlate /leit/* tính từ latter, latest, last- muộn, chậm, trễ=to arrive too late+ đến trễ quá=late at night+ khuya lắm=late in the year+ vào cuối năm=early or late; soon or late; sooner or late+ không sớm thì muộn, chẳng chóng thì chầy- thơ ca mới rồi, gần đây=as late as yeaterday+ mới hôm qua đây thôi!better late than never- xem betterlate- chậm; cuối; sau; không lâu; thời gian gần đây Thuật ngữ liên quan tới later fettered tiếng Anh là gì? eructative tiếng Anh là gì? lubberly tiếng Anh là gì? deafener tiếng Anh là gì? tangency tiếng Anh là gì? forsook tiếng Anh là gì? day-to-day tiếng Anh là gì? cortical tiếng Anh là gì? door-yard tiếng Anh là gì? farallon tiếng Anh là gì? chairpersons tiếng Anh là gì? ores tiếng Anh là gì? hedgers tiếng Anh là gì? cladistics tiếng Anh là gì? serious tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của later trong tiếng Anh later có nghĩa là later- chậm hơnlate /leit/* tính từ latter, latest, last- muộn, chậm, trễ=to arrive too late+ đến trễ quá=late at night+ khuya lắm=late in the year+ vào cuối năm=early or late; soon or late; sooner or late+ không sớm thì muộn, chẳng chóng thì chầy- thơ ca mới rồi, gần đây=as late as yeaterday+ mới hôm qua đây thôi!better late than never- xem betterlate- chậm; cuối; sau; không lâu; thời gian gần đây Đây là cách dùng later tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ later tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh later- chậm hơnlate /leit/* tính từ latter tiếng Anh là gì? latest tiếng Anh là gì? last- muộn tiếng Anh là gì? chậm tiếng Anh là gì? trễ=to arrive too late+ đến trễ quá=late at night+ khuya lắm=late in the year+ vào cuối năm=early or late tiếng Anh là gì? soon or late tiếng Anh là gì? sooner or late+ không sớm thì muộn tiếng Anh là gì? chẳng chóng thì chầy- thơ ca mới rồi tiếng Anh là gì? gần đây=as late as yeaterday+ mới hôm qua đây thôi!better late than never- xem betterlate- chậm tiếng Anh là gì? cuối tiếng Anh là gì? sau tiếng Anh là gì? không lâu tiếng Anh là gì? thời gian gần đây All comments should be directed to Jack Taylor no later than cả những bình luậnsẽ được gửi cho Jack Taylor muộn nhất là thứ valid on rentals reserved no later than March 31, cấp hợplệ về thuê reserved chậm nhất không quá ngày 31, issue no later than the 17th of April?What's more, get a cool cycling kit for free when your totalspend reaches VND 15 million no later than 27 Nov thêm một bộ phụ kiện xe đạp miễn phí khi tổng chitiêu đạt 15 triệu đồng không trễ hơn 27/ 11/ on the foregoing,I expect payment in the amount of $ made payable to Robert no later than February trên những điều đã nóiở trên, tôi mong đợi khoản thanh toán trong số tiền$ đã trả cho Robert không trễ hơn ngày 9 tháng shall conclude these negotiations and produce a final report no later than six months after the entry into force of the Agreement Establishing the World Trade sẽ kết thúc các đàm phán và lập báo cáo tổng kết không chậm hơn 6 tháng kể từ ngày Hiệp định Thành lập WTO có hiệu services will be shut down no later than 23h30 and reopen at 5 am the next cả mọi dịch vụ sẽ ngừng hoạt động muộn nhất vào 23h30 và mở lại vào 5h sáng hôm shall conclude these negotiations and make a final report no later than June sẽ kết thúc các cuộc đàm phán này và lập báo cáo tổng kết không chậm hơn tháng 6/ from Military voters mustbe received by the early voting clerk no later than the 6th day after Election lá phiếu từ cử tri trong Quân Đội phải được nhận bởi nhân viênphụ trách bầu cử sớm không trễ hơn ngày thứ 6 sau Ngày Bầu civil unrest and the mutiny of the Royal Indian Navy during1946 led Attlee to promise independence no later than ổn dân sự gia tăng và Hải quân Hoàng gia Ấn Độ có binh biến vào năm 1946 khiến Clement Attlee camkết độc lập sẽ đến không sau năm pay MAM commissions no later than the 15th of the following tôi sẽ thanh toán hoa hồng MAM muộn nhất vào ngày 15 của tháng tiếp of the declaration is made no later than five working days from the date of its receipt by the customs trở lại của việc kê khai chậm nhất không quá năm ngày làm việc kể từ ngày nhận được yêu cầu của cơ quan hải signed paper copy of your ballot by mail request must be received no later than Tuesday, December cầu của quý vị phải được nhận muộn nhất là Thứ Sáu ngày 25 tháng NGBT shall hold its first negotiating session no later than 16 May NGBT sẽ tiến hànhphiên đàm phán đầu tiên của mình không chậm hơn ngày 16/ 5/ wants an XS-1prototype to perform a realistic trial mission no later than muốn một nguyên bản XS-1 để tiến hành sứ mạng thử nghiệm muộn nhất là năm documents required for travel are to be submitted no later than October 10, cả các tài liệu cần thiết chochuyến đi phải được nộp không chậm hơn ngày 10 tháng 10 năm trials, carried out on patients with paralysis or impaired movement,are believed to be slated to start no later than 2020,Các thử nghiệm, được thực hiện trên những bệnh nhân bị tê liệt hoặc di chuyển bị suy yếu,được cho sẽ bắt đầu muộn nhất vào năm is expected to begin no later than Q2 2015 and the refinery is expected to reach mechanical completion in xây dựngdự kiến sẽ bắt đầu trễ nhất là vào quý 2 năm 2015 và nhà máy lọc dầu dự kiến hoàn thành lắp đặt máy móc vào năm says replacement Note 7swill be available at most US retail locations no later than September cho biết điệnthoại Note 7 thay thế mới sẽ có mặt tại hầu hết các địa điểm bán lẻ ở Mỹ trước 21/ 9./.A change of the place of your residence has to be reported within 30 days butother changes have to be reported no later than within 3 đổi địa chỉ, bạn phải báo trong vòng 30 ngày,tuy nhiên những thay đổi khác phải báo muộn nhất trong vòng 3 no later than the day after tomorrow, we will give it to you.".Ba ngày sau, không, ngày mai, ngày mai ta sẽ tới cửa cầu thân.”.The complaining Partyshall deliver its first written submission no later than 30 days after the date of the establishment of the arbitration khởi kiệnsẽ gửi văn bản đệ trình thứ nhất không muộn hơn 30 ngày sau ngày thành lập hội đồng trọng you're considering cosmetic corrective procedures, schedule them no later than two months before your wedding bạn đang xem xét các quy trình khắc phục mỹ phẩm,hãy lên lịch cho họ không muộn hơn hai tháng trước ngày cưới của should send you an email within a few hours and no later than a few days, confirming that your refund is being đây bạn sẽ phải chờ đợi Apple gửi email cho bạn trong vòng vài giờ và sau một vài ngày, xác nhận việc hoàn tiền sẽ được gửi đến cho a Tourist visa on arrival fee of $60 per person no later than 4 days before the expected date of toán Phí visa của US$ 60 cho mỗi hành khách trực tuyến ít nhất 4 ngày trước ngày dự kiến đi for the G903 and G703 gaming mice,they will be rolled out no later than the end of loại chuột G903 vàG703 sẽ bán từ nửa sau tháng 6 first round had to start no later than five years from đàm phán lần laterTừ điển at a subsequent time or stage; futurea, latera, ulteriorthe future president entered college at the age of 16awaiting future actions on the billlater developmentswithout ulterior argumentat or toward an end or late period or stage of development; late, laterathe late phase of feudalisma later symptom of the diseaselater medical science could have saved the at a time subsequent to a reference time; subsequently, afterwards, afterward, after, later onhe apologized subsequentlyhe's going to the store but he'll be back here laterit didn't happen until afterwardtwo hours after thatat some eventual time in the future; by and byBy and by he'll understandI'll see you latercomparative of the adverb `late'he stayed later than you or occurring at an advanced period of time or after a usual or expected timelate eveninglate 18th centurya late movietook a late flighthad a late breakfastafter the expected or usual time; delayed; belated, tardya belated birthday cardI'm late for the planethe train is latetardy children are sent to the principalalways tardy in making dental appointmentsof the immediate past or just previous to the present time; latea, recenta late developmenttheir late quarrelhis recent trip to Africain recent monthsa recent issue of the journalhaving died recently; lateaher late husbandof a later stage in the development of a language or literature; used especially of dead languagesLate Greekat or toward an end or late period or stage of development; laterathe late phase of feudalisma later symptom of the diseaselater medical science could have saved the childused especially of persons of the immediate past; formera, latea, previousathe former presidentour late President is still very activethe previous occupant of the White than usual or than expected; belatedly, tardilythe train arrived latewe awoke latethe children came late to schoolnotice came so tardily that we almost missed the deadlineI belatedly wished her a happy birthdayto an advanced time; deepdeep into the nighttalked late into the eveningat an advanced age or stageshe married lateundertook the project late in her careerin the recent past; recently, lately, of late, latterlyhe was in Paris recentlylately the rules have been enforcedas late as yesterday she was finefeeling better of latethe spelling was first affected, but latterly the meaning alsoEnglish Synonym and Antonym Dictionarysyn. after afterward afterwards by and by futurea late later on latera subsequently ulteriorlaterlatestsyn. behind slow tardyant. early /leɪtər/ Toán & tin Nghĩa chuyên ngành chậm hơn Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective downstream , ensuing , following , more recent , next , posterior , postliminary , proximate , subsequent , subsequential , succeeding , ulterior , after , coming adverb after , afterward , again , at another time , behind , by and by , come sunday , down the line , down the road , in a while , infra , in time , later on , latterly , more recent , next , subsequently , succeeding , thereafter , afterwards , ulteriorly , anon , ensuing , following , hereafter , newer , posterior , soon Từ trái nghĩa adjective before , earlier tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ

later nghĩa là gì