khách tiếng anh là gì

0. Khách ruột dịch là: patron. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login. Ý nghĩa của hành khách trong tiếng anh là tiếng Anh: passenger, viết tắt thành pax. Đây là một người di chuyển trong một phương tiện nhưng không có trách nhiệm vận hành phương tiện di chuyển đó tới đích. Phương tiện này có thể là xe đạp, xe buýt, tàu hỏa, máy bay, tàu thủy Xe khách tiếng anh là gì? Chủ đề về phương tiện giao thông công cộng luôn là điểm nóng của mọi người khi cần di chuyển. Xe khách (phương ngữ miền Bắc), còn gọi là xe đò (phương ngữ miền Nam) là một loại phương tiện được sử dụng để vận chuyển hành khách trên chuyến du ngoạn và trên quãng đường dài liên tỉnh. Phòng khách tiếng Anh là gì - 1 số ví dụ By Khang Thịnh - Tháng Chín 8, 2022 0 4071 Trong những cuộc nói chuyện hằng ngày thì phòng khách là một trong những từ được sử dụng khá nhiều. Hãy cùng JES tìm hiểu về định nghĩa, phát âm cũng như cách sử dụng của từ này nhé. Đầu tiên là định nghĩa, cách phát âm của từ này như sau: Ý nghĩa - Giải thích. Phòng tiếp khách tiếng Anh nghĩa là Receiving office. Đây là cách dùng Phòng tiếp khách tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Các bạn đang xem bài viết : "Quý khách hàng tiếng anh là gì ?". Giao tiếp trong cửa hàng là một trong số những chủ đề thường nhật nhất và có tính ứng dụng cao trong tiếng Anh giao tiếp. Trong bài viết dưới đây, TruongGiaThien.Com.VN xin cung cấp cho bạn những mẫu câu đa Vay Tiền Online Từ 18 Tuổi. Thực khách yêu thích chúng, và khoai tây chiên giòn potato chips đã ra diner loved them, and potato chips were với thực khách, nó làm sáng tỏ những gì đang xảy ra trong nhà the diners, it demystified what was happening in the mong muốn phục vụ thực khách những bữa ăn chất lượng và sang she wants to serve her guests real and good-quality dụng đũa, thực khách gắp một lượng nhỏ mỳ soba từ khay và chấm vào sốt tsuyu lạnh trước khi ăn chopsticks, the diner picks up a small amount of soba from the tray and dips it in the cold tsuyu before eating khách phải bỏ gần USD để thưởng thức bữa ăn tại nhà hàng Sublimotion Tây Ban Nha.A diner should have to shell out near about US$ 2,000 for dining in nói với WSFA rằng ngay cả một thực khách khác trong một nhà hàng từng hỏi rằng có phải bà sắp đẻ sinh đôi told WSFA another diner at a restaurant even asked if she going to have truyền đạt cho loại thực khách cụ thể đó một mức giá hợp lý, và một số đã được xem conveys to that particular type of diner a fair price, and one that has been của bạn cần cho phép số lượng thực khách bạn muốn ngồi thoải mái và vẫn còn đủ chỗ để đi bộ xung quanh table should allow for the number of diners you want to seat comfortably and still leave enough space to walk around của bạn cần cho phép số lượng thực khách bạn muốn ngồi thoải mái và vẫn còn đủ chỗ để đi bộ xung quanh table needs to allow for the number of diners you want to seat comfortably and still leave enough room for to walk around it. khi ông tới một nhà hàng Ý gần couple of diners told him to"go home" when he was visiting an Italian restaurant recently. SHTT- Một nhà hàng thức ăn nhanh tại Pakistan đã trở thànhquán ăn đầu tiên tại nước này sử dụng robot hầu bàn để phục vụ thực fast food restaurant in Pakistan has become the firsteatery in the country to use a robot'waitress' for serving the máy ảnh ghi lại bốn máy ghi video mạng 32 kênh, được đặt trong mộtphòng comms ba tầng phía trên thực cameras record to four 32-channel network video recorders,sited in a comms room three floors above the trong top 10 nhà hàng mới tốt nhất Thế giới được CNN bầu chọn, La Maison 1888 mang hương vị ẩmRanked among the top 10 best new restaurants in the world voted by CNN,La Maison 1888 brings authentic French cuisine to the Nẵng lúc nào cũng tấp nập thực khách, đặc biệt là giới food streets are always crowded with diners, especially young nhiên, cách xa đường mòn du lịch, một số nhà hàng Trung Quốc có thể có một quảng cáo bia nhằmHowever, away from the tourist trail, some Chinese restaurants may have a beerpromotion aimed at meeting the needs of groups of thống cũng giúp giữ cho các món ăntươi vì chúng chỉ được giao sau khi thực khách đặt system also help keep thedishes fresh as they are only delivered after diner's place an phòng ăn, không nên có cửa sổ phía sau lưng thực the dining room, there should be no windows behind the diners' khách có thể thưởng ngoạn tầm nhìn toàn cảnh chợ Bến Thành huyền thoại cũng như bầu không khí nhộn nhịp của thành phố trung tâm này khi thưởng thức hương vị ẩm thực phương Tây và châu Á đạt tiêu chuẩn hạng nhất được phục vụ tại Saigon may enjoy a panoramic view of the legendary Ben Thanh market as well as this central city area's bustling atmosphere when savoring the flavors of first-class qualified Western and Asian cuisines served at Saigon View. nói rằng món ăn ở đây là thượng hạng nhất mà ông đã được ăn trong 40 năm qua, và 9 năm vừa qua ông đã sống với vợ trên các con đường ở diner, Rene da Conceição, said the food was the best he would had in his 40 years, the past nine of which he has spent living with his wife on the streets of thực khách của bạn phải chờ đợi quá lâu cho lần uống đầu tiên, món khai vị hoặc bữa ăn, thì thực sự họ không còn quan tâm đó là món ngon nhất hay đầu bếp cừ your diners have to wait too long for their first round of drinks, appetizer or meal, it really won't matter to them that your bartender makes the best martini or the chef prepared the best với Nhà Hàng Cát Vàng, thực khách sẽ bị chinh phục bởi khuôn viên rất rộng, trong một không gian sang trọng, gần gũi, với lối kiến trúc vô cùng độc đáo có sức chứa lên tới hàng trăm to Cat Vang Restaurant, diners will be conquered by a very large campus, in a luxurious and intimate space, with an extremely unique architecture that can accommodate up to hundreds of đây, thực khách sẽ được thưởng thức các món ăn tại bàn, đồng thời có thể quan sát các đầu bếp của chúng tôi áp dụng nghệ thuật nấu ăn mới nhất trong một không gian bếp hiện đại theo tiêu chuẩn của khách sạn 5 the diners will both enjoy the dishes at the table and be able to observe our chefs deploying the latest cooking art in a modern kitchen space in accordance with the standard of 5-star là khu phố nơi anh quyết định đặt ra những gốc rễ mới với thẩm mỹ công nghiệp, bao gồm tường gạch lộ ra,ống kim loại và một nhà bếp ở phía sau mà thực khách có thể nhìn is the neighbourhood where he decided to set down new roots with an industrial aesthetic, including exposed-brick walls, metallic pipes,and a kitchen at the back that diners have a view và các cộng sự của ông đã biến một nửa Hardees thành một nhà hàng ăn ngon bằng cách làm mờ ánh sáng và chơi nhạc nhẹ nhàng hơn,chậm hơn và thấy rằng thực khách ăn ít hơn, chậm hơn và hài lòng and his colleague transformed half of a Hardees into a fine-dining restaurant by dimming the lights and playing softer, slower music,and found that diners ate less, more slowly, and with more chúng tôi đã nói, thực khách có thể tìm thấy thức ăn đường phố ở khắp mọi nơi ở Bangkok, nhưng có một số địa điểm lại tập trung nhiều loại món ăn khác I said above, diners can find street food everywhere in Bangkok, but there are a number of places that focus on a variety of lúc đó,một người đàn ông nhiều tuổi trong số thực khách gọi người con trai và hỏi anh,“ Anh có nghĩ là anh đã để lại thứ gì đằng sau không?”.At that time an old man among the diners called out to the son and asked him,"Don't you think you have left something behind?".Cộng đồng mạng ĐSPL- Hàng chục thực khách đã buộc vứt bỏ bữa tối ngay sau khi một con rắn khổng lồ đột ngột từ trên trần nhà phi xuống, hạ cánh trên bàn ăn của UK- Dozens of diners were forced to cut their dinner short after a giant snake suddenly dropped from the ceiling and landed on their table. Phải quản lý bền vững 1,8 tỷ khách quốc tế dự kiến trong năm cả các khách quốc tế đều phải xuất trình hộ chiếu và visa hợp nhiên Heathrow phục vụ nhiều khách quốc tế hơn bất kỳ sân bay nào tuy nhiên, phục vụ nhiều khách quốc tế hơn bất kỳ sân bay nào 2017, Việt Nam đón triệu khách quốc tế và hơn 73 triệu khách nội trách nhiệm đón tiếp và làm việc với khách quốc tế đảm bảo an ninh chính trị theo quy định của pháp responsible for reception and working with international guests, ensuring security in accordance with the law. Việt đã nổi tiếng và xem các đầu bếp thực hiện trực tiếp một số món. and watch the chefs perform some food có sẵn cho tất cả người Úc, cũng như khách quốc tế từ các quốc gia có thỏa thuận chăm sóc sức khỏe hợp tác với PBS is available to all Australians, as well as international guests from countries that have a reciprocal health care agreement with Australia. thành phố Rio de Janeiro của Brazil là một trong những điểm đến nổi tiếng nhất Nam Mỹ. the Brazilian city of Rio de Janeiro is one of the most popular tourist destinations in South America. 14 phần trăm cao hơn so với kế hoạch ban đầu. 14 percent higher than initial không còn quá xa lạ với khách quốc tế, trải nghiệm bay bằng thủy phi cơ vẫn còn rất mới mẻ với đa số người Việt nam. experience to most of C46 được sử dụng cho khách quốc tế và kết nối trực tiếp với hải quan và xuất nhập C46 is used for the international arrivals and connects with the immigration and customs in the Main vấn, giới thiệu khách quốc tế, mặt hàng cho khách hàng trong trường hợp khách hàng đang tìm kiếm đối đến Las Vegas từ khắp nơi, gần và xa,They come to Las Vegas from all over near andThủ đô Hà Nội đón khoảng 28 triệu lượt khách,Ha Noi welcomed about 28 million visitors, định trong thập kỷ qua đạt 6,8 triệu vào năm 2012 và với 7,5 triệu vào năm 2013. decade reaching millions in 2012and with million expected in 2013. Guests are not permitted to save guests are having a good would like to send customers greeting respect and cooperation!That is what we have always given our clien….Công ty TNHH Một thànhviên Cảng Vũng Rô xin gởi lời chào trân trọng đến quý khách hàng, chúc quý khách luôn thành đạt trong hoạt động sản xuất kinh doanh của Limited VungRo Port respectfully send greetings to your customers, wish you success in your business operation of their Land Nha Trang xin trân trọng thông báo về ưu đãi giá vé chongười dân tỉnh Khánh Hòa và quý khách hàng vào cửa sau 16 Land Nha Trang would like to inform our guests that we will be adjusting the entrance ticket price for local guests and guests who come after 1600. và đồng hành cùng với chúng tôi. giao dịch vào kỳ nghỉ Giáng sinh và Năm clients, Please note the forthcoming changes to the company's working hours during the Christmas and New Year holidays. xử lý nước thải mà Fudeso chúng tôi áp dụng cụ Customers can view the wastewater treatment technologies that we Fudeso specifically one thing you know that your audience doesn't know, but should?Khách sạn Huệ Mỹ xin gửi đến Quý khách hàng lời chào và lời chúc sức khỏe, may mắn, thành My Hotel would like to send our customers greetings and wishes for health, luck and success. tôi có thể đáp ứng được xin vui lòng liên hệ với chúng tôi. If esteemed customers have demand for order that we can meet, please contact to tiêu của Công ty chúng tôi là cung cấp đến quý khách hàng sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh trong thời gian nhanh aim is to provide our valuable customers with genuine products from the right manufacturers at the least time consumption and cost. Hóa dầu Mekong là người bạn đồng hành” trên mọi nẻo đường thành hope dear customers will always choose“Products of Mekong Petrochemical is the companion” in each successful tôi rất mong được cung cấp các sản phẩm vàdịch vụ tốt nhất cho tất cả quý khách hàng của chúng are looking forward to supplying the best products andHơn nữa, với chỉ một hệ thống duy nhất,việc sao lưu và phục hồi dữ liệu của quý khách hàng cũng trở nên thuận tiện và đơn giản đem lại sự an toàn cho các dữ liệu nghiệp vụ của quý khách with just a single system,the data backup and recovery of your customers also becomes convenient and simple to bring security to the business data of phục vụ cho các yêu cầu chính xác và đa dạng của quý khách hàng của chúng tôi, chúng tôi đã có thể chiếm được lòng tin và sự tự tin của họ một cách hiệu quả catering to the precise and diverse requirements of our esteemed customers, we have been able to win their trust and confidence in the most efficient manner. chúng tôi sẽ sắp xếp vận chuyển cho bạn và chịu trách nhiệm vận chuyển máy đến cảng đích của bạn. we will arrange shipment for you and take charge of shipping machine to your destination port. Khách đã xác thực, San đã xác thực, đã xác thực, Mackay, đã xác thực, Las đã xác thực, Leesburg, hàng cần máy ảnh đã xác thực, Leesburg, khó để trảlời cho câu hỏi này thưa quý is no easy answer to this question, dear tôi luôn coi mình là though, I have always considered myself a Ngôn Của Resort-" Khi đến là một cái gì đó cho tất cả khách là cậu nhầm thôi”, ông khách are certainly wrong there," said the sẽ hỏi mỗi người khách năm câu đến nổi tiếng và khách đồng ý với bác khách về điểm I agree with GUEST on đãi khách là phép lịch sự tối thiểu.".Khách Trung Quốc trên những chuyến tàu cách đây 30 on board China's trains for 30 gì tốt cho khách hàng thì tốt với SEO”.What is best for the user is best for SEO.”.Khách ghé thăm Website lần user visits the website for the first ý kiến khách quan từ người ngoài nếu cần unbiased opinions from outsiders if hàng thể chế Institutional customer.CitiInstitutional Clients Group.Khách hàng nói gì về businesses say about khách hàng sẽ nhận được hướng đến xe rider will receive a full orientation on the là khách danh dự của chúng con mà.”.Nhân viên và khách trong cửa hàng đều đổ dồn nhìn về hướng shopper and shopkeeper in the marketplace was looking in the same khi khách về Bà Bá the visit of the không được phép xuống tầu suốt hai sạn Best Western hoặc tương chuyển khách cho tài xế invitation is not transferable to another driver. Bản dịch của "khách" trong Anh là gì? Có phải ý bạn là khách khác chếch phích nhánh chích thánh thích nách sách Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "khách" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Nếu quí khách đã tiến hành thanh toán, vui lòng bỏ qua thư này. more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa If you have already sent your payment, please disregard this letter. Đơn hàng của quý khách sẽ được giao trong vòng... ngày/tuần/tháng. more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Your goods will be dispatched within…days/weeks/months. Rất tiếc rằng những mặt hàng này giờ không còn nữa/đang hết hàng, vì vậy chúng tôi phải hủy đơn hàng của quý khách. more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Unfortunately these articles are no longer available/are out of stock, so we will have to cancel your order. ... nhà khách chỉ phục vụ bữa sáng not popular in Vietnam? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa ... a bed and breakfast? Chúng tôi xin xác nhận đơn đặt hàng của quý khách. more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa We hereby confirm your order. Phòng Khách hàng của chúng tôi chỉ có thể tiến hành gửi hàng cho quí khách sau khi chúng tôi nhận được bản sao séc/chứng nhận chuyển khoản. more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Our Accounts department will only release this order for shipment if we receive a copy of your cheque/transfer. Giám đốc/Trưởng phòng Dịch vụ khách hàng more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Client Services Manager Nhìn nhận một cách khách quan... more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa On balance… ... khách sạn? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa ... a hotel? ... khách sạn? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa ... hotels? swap_horiz Enter text here clear keyboard volume_up 5 / 1000 Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer volume_up share content_copy Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng. Từ điển Việt-Anh 1 23456789 > >> Tiếng Việt Kenya Tiếng Việt Khalif Tiếng Việt Khối Phòng Vệ Bắc Đại Tây Dương Tiếng Việt Khổng giáo Tiếng Việt Kinh Thánh Tiếng Việt Kinh Vê-đa Tiếng Việt Kung Fu Tiếng Việt kali Tiếng Việt kali cacbonát Tiếng Việt kangaroo Tiếng Việt ke Tiếng Việt kem Tiếng Việt kem nước quả Tiếng Việt kem que Tiếng Việt kem đánh răng Tiếng Việt ken chặt Tiếng Việt keo kiệt Tiếng Việt keo ong Tiếng Việt kha khá Tiếng Việt khai hóa Tiếng Việt khai khẩn Tiếng Việt khai mạc Tiếng Việt khai quật Tiếng Việt khai thác Tiếng Việt khan hiếm Tiếng Việt khao học về máu Tiếng Việt khao khát Tiếng Việt khao khát quyền lực Tiếng Việt khao nghiên cứu quả và cây Tiếng Việt khao tiết niệu Tiếng Việt khao vi rút học Tiếng Việt khay bưng thức ăn Tiếng Việt khe Tiếng Việt khe hở Tiếng Việt khe núi Tiếng Việt khe nứt Tiếng Việt khen Tiếng Việt khen ngợi Tiếng Việt khi Tiếng Việt khi nào Tiếng Việt khi trước Tiếng Việt khi tích trữ Tiếng Việt khi đó Tiếng Việt khi ấy Tiếng Việt khinh bỉ Tiếng Việt khinh khi Tiếng Việt khinh khí cầu Tiếng Việt khinh khỉnh Tiếng Việt khinh người Tiếng Việt khinh suất Tiếng Việt khinh thường Tiếng Việt khiêm nhường Tiếng Việt khiêm tốn Tiếng Việt khiên Tiếng Việt khiêu dâm Tiếng Việt khiêu khích Tiếng Việt khiêu vũ Tiếng Việt khiếm nhã Tiếng Việt khiếm thị Tiếng Việt khiến Tiếng Việt khiến ai nhớ lại điều gì Tiếng Việt khiến trách Tiếng Việt khiếp Tiếng Việt khiếp sợ Tiếng Việt khiếu Tiếng Việt khiếu nại Tiếng Việt khiển trách Tiếng Việt kho Tiếng Việt kho bạc Tiếng Việt kho chứa vũ khí Tiếng Việt kho chứa đồ Tiếng Việt kho dữ kiện Tiếng Việt kho dự trữ Tiếng Việt kho hngà Tiếng Việt kho hàng trung chuyển Tiếng Việt kho thóc Tiếng Việt kho thóc ở trang trại Tiếng Việt kho trữ Tiếng Việt kho vũ khí Tiếng Việt kho đạn dược Tiếng Việt kho đạn vũ khí Tiếng Việt kho để hàng Tiếng Việt khoa Tiếng Việt khoa chân múa tay làm quá thay vì dùng lời nói Tiếng Việt khoa dinh dưỡng Tiếng Việt khoa du hành vũ trụ Tiếng Việt khoa dược lý Tiếng Việt khoa hán học Tiếng Việt khoa học Tiếng Việt khoa học nghiên cứu cái đẹp Tiếng Việt khoa học nghiên cứu ngôn ngữ Tiếng Việt khoa học tự nhiên Tiếng Việt khoa học viễn tưởng Tiếng Việt khoa học về nông nghiệp Tiếng Việt khoa học về thông tin Tiếng Việt khoa học ứng dụng Tiếng Việt khoa khí tượng thủy văn Tiếng Việt khoa kiến trúc Tiếng Việt khoa luật Tiếng Việt khoa luật pháp Tiếng Việt khoa lý sinh Tiếng Việt khoa mô tả núi Tiếng Việt khoa mắt Tiếng Việt khoa nghiên chế tạo máy Tiếng Việt khoa nghiên cứu dịch tễ Tiếng Việt khoa nghiên cứu huy hiệu Tiếng Việt khoa nghiên cứu kết cấu kim loại và hợp kim Tiếng Việt khoa nghiên cứu mặt trăng Tiếng Việt khoa nghiên cứu niên đại Tiếng Việt khoa nghiên cứu nội tạng Tiếng Việt khoa nghiên cứu sâu bọ Tiếng Việt khoa nghiên cứu về chất độc Tiếng Việt khoa nghiên cứu về cá Tiếng Việt khoa nghiên cứu về các bệnh tuổi già Tiếng Việt khoa nghiên cứu về hiện tượng ngủ Tiếng Việt khoa nghiên cứu về nấm Tiếng Việt khoa nghiên cứu về sử dụng pháo Tiếng Việt khoa nghiên cứu về tuổi già Tiếng Việt khoa nghiên cứu về đá Tiếng Việt khoa ngoại giao Tiếng Việt khoa ngôn cứu tiếng địa phương Tiếng Việt khoa nhi Tiếng Việt khoa nội tiết Tiếng Việt khoa phôi thai Tiếng Việt khoa phả hệ Tiếng Việt khoa răng Tiếng Việt khoa sư phạm Tiếng Việt khoa sản Tiếng Việt khoa tai mũi họng Tiếng Việt khoa thanh quản Tiếng Việt khoa thần kinh Tiếng Việt khoa tim Tiếng Việt khoa trương Tiếng Việt khoa tội phạm Tiếng Việt khoa ung bướu Tiếng Việt khoa vệ sinh Tiếng Việt khoa xây dựng Tiếng Việt khoa điều tra dân số Tiếng Việt khoa đo đạc Tiếng Việt khoa địa chính trị Tiếng Việt khoa địa chất Tiếng Việt khoai lang Tiếng Việt khoai mỡ Tiếng Việt khoai tây Tiếng Việt khoai tím Tiếng Việt khoan Tiếng Việt khoan dung Tiếng Việt khoan hậu Tiếng Việt khoan khoái Tiếng Việt khoan khái Tiếng Việt khoan thai Tiếng Việt khoang Tiếng Việt khoang bánh lái Tiếng Việt khoang chở hàng Tiếng Việt khoang chứa tinh Tiếng Việt khoang hàng Tiếng Việt khoang hành khách Tiếng Việt khoang kín của tàu vũ trụ Tiếng Việt khoang tàu Tiếng Việt khoanh Tiếng Việt khoanh vùng Tiếng Việt khoe khoang Tiếng Việt khoe sắc Tiếng Việt khoen Tiếng Việt khom người Tiếng Việt khoác lác Tiếng Việt khoác lên vẻ ngoài giả dối để che đậy điều gì Tiếng Việt khoái chí Tiếng Việt khoái cái gì Tiếng Việt khoái cảm Tiếng Việt khoái lạc Tiếng Việt khoáng chất Tiếng Việt khoáng chất chanxeđon Tiếng Việt khoáng hóa Tiếng Việt khoáng vật học Tiếng Việt khoáng vật thuộc nhóm silica Tiếng Việt khoáng vật từ thủy ngân Tiếng Việt khoáng đạt Tiếng Việt khoét Tiếng Việt khoét sâu Tiếng Việt khoản Tiếng Việt khoản chi tiêu Tiếng Việt khoản nợ Tiếng Việt khoản tiền Tiếng Việt khoản tăng Tiếng Việt khoản vay Tiếng Việt khoảng Tiếng Việt khoảng chừng Tiếng Việt khoảng cách Tiếng Việt khoảng cách đường ray Tiếng Việt khoảng gần Tiếng Việt khoảng một chai Tiếng Việt khoảng một cốc Tiếng Việt khoảng một ly Tiếng Việt khoảng một thìa Tiếng Việt khoảng nghỉ Tiếng Việt khoảng nung Tiếng Việt khoảng thời gian commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

khách tiếng anh là gì